Product Description
Thông tin kĩ thuật :
Công nghệ hiển thị | Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Độ phân giải tự nhiên | SVGA (1024×768) |
Độ sáng | 3300 ANSI Lumens |
Độ tương phản | 20,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 6500 giờ |
Tỷ lệ phóng hình | 1.95 ~ 2.15 :1 |
Khoảng cách chiếu | 1 – 12m |
Kích cỡ hình ảnh chiếu | 22.9 đến 299 inch (0.582 m đến 0.759m) |
Tỷ lệ khung hình | 4 :3, tương thích 16:9 |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ |
Tương thích nguồn Video | HDTV (720p, 1080i/p), SDTV (480i/p, 576i/p) Full NTSC, PAL PAL-M, PAL-N, SECAM |
Tương thích nguồn máy tính | UXGA, SXGA+, SXGA, SVGA, VGA Compression, VESA standards, PC & Macintosh compatible |
Tương thích nguồn 3D | Side-by-Side:1080i50 / 60, 720p50 / 60 Frame-pack: 1080p24, 720p50 / 60 Over-Under: 1080p24, 720p50 / 60 |
Ống kính | F=2.41~2.55 ; f = 21.8~23.98 mm; 1.1× manual zoom / focus lens |
Tần số quét ngang | 15.375 ~ 91.146 KHz |
Tần số quét dọc | 24 ~ 85 Hz (120Hz for 3D feature) |
Cổng kết nối | VGA in ×2 VGA Out ×1 S-Video ×1 Composite Video ×1 HDMI ×1 Audio Input ×2 Audio output ×1 RS-232 control interface ×1 (9 Pin) USB Type B ×1 |
Độ ổn định sáng | 85% |
Loa tích hợp | 2W |
Bảo vệ | Kensington Lock, Password Protection |
Kiểu chiếu | Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để bàn |
Cân nặng | 2.5kg |
Kích thước (Dày/rộng/cao) | 319×229×89 mm |
Độ ồn | 28dB |
Chình cân hình | ± 40° Chiều dọc |
Nhiệt độ hoạt động | 5° đến 35°C |
Nguồn điện | Xoay chiều 100-220V, 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ | 225W Chế độ sáng < 0.5W Chế độ Standby, 191W Chế độ Eco |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn, dây tin hiệu, điều khiển, pin điều khiển, HDSD |
- Bảo hành 24 tháng thân máy – 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn chiếu tùy thuộc điều kiện nào đến trước.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.